Thông báo danh sách thí sinh đủ điều kiện tham dự kỳ thi tuyển công chức cấp xã thành phố Vũng Tàu năm 2022
Trên cơ sở Quyết định số 11625/QĐ-UBND ngày 29 tháng 9 năm 2022 của UBND thành phố Vũng Tàu về việc phê duyệt Danh sách thí sinh đủ điều kiện dự thi công chức cấp xã thuộc thành phố Vũng Tàu năm 2022, Hội đồng tuyển dụng công chức cấp xã thành phố Vũng Tàu thông báo thí sinh đủ điều kiện tham dự kỳ thi tuyển công chức cấp xã thành phố Vũng Tàu năm 2022
STT | Nhu cầu tuyển dụng | Thông tin về thí sinh đăng ký dự tuyển | Ghi chú | |||||||||||
Đơn vị đăng ký | Vị trí việc làm tuyển dụng | Số Chỉ tiêu tuyển dụng | STT thí sinh ĐKDT theo từng VTVL | Họ và tên | Giới tính | Ngày, tháng, năm sinh | Văn hóa | Tên trường | Trình độ chuyên môn | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Tin học | Đối tượng ưu tiên | ||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
1 | UBND Phường 1 | Tư pháp - Hộ tịch | 1 | 1 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 24/9/1987 | 12/12 | Đại học Mở TP.HCM | Đại học | Luật Kinh tế. | Cao đẳng Sư phạm Tin học | ||
2 | Tư pháp - Hộ tịch | 2 | Hoàng Thị Thùy Liên | Nữ | 08/02/1988 | 12/12 | Đại Kinh tế- Luật. | Đại học | Luật Kinh tế. | Chứng chỉ B | ||||
3 | UBND Phường 1 | Văn phòng - Thống kê | 1 | 1 | Bùi Thị Quỳnh | Nữ | 30/9/1995 | 12/12 | Đại học Kinh tế - Luật | Đại học | Luật Dân sự. | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản | Dân tộc Mường | |
4 | Văn phòng - Thống kê | 2 | Đỗ Ngọc Minh Thanh | Nữ | 19/02/1991 | 12/12 | Đại học Mở TP.HCM | Đại học | Luật Kinh tế. | Trung cấp Quản trị mạng máy tính | ||||
5 | UBND Phường 1 | Văn hóa - Xã hội | 1 | 1 | Hồ Việt Lệ Chi | Nữ | 18/01/1977 | 12/12 | Phân hiệu Học viện Phụ nữ Việt Nam | Đại học | Công tác xã hội. | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | |
6 | Văn hóa - Xã hội | 2 | Liễu Trần Kim Ngân | Nữ | 21/8/1987 | 12/12 | Đại học Lao động xã hội | Đại học | Công tác xã hội. | Chứng chỉ B | ||||
7 | Văn hóa - Xã hội | 3 | Đỗ Thị Lan Oanh | Nữ | 24/6/1982 | 12/12 | Học viện Hành chính quốc gia | Đại học | Hành chính học. | Trung cấp Tin học - Kế toán | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | |||
8 | Văn hóa - Xã hội | 4 | Nguyễn Thanh Thủy | Nữ | 15/8/1981 | 12/12 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. | Đại học | Báo chí. | Chứng chỉ A | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | |||
9 | UBND Phường 1 | Tài chính - Kế toán | 1 | 1 | Trương Thị Hằng | Nữ | 05/10/1993 | 12/12 | Đại học Bà Rịa- Vũng Tàu | Đại học | Quản trị kinh doanh | Chứng chỉ B | ||
10 | Tài chính - Kế toán | 2 | Nguyễn Thị Bích Ly | Nữ | 27/10/1981 | 12/12 | Đại học Duy Tân | Đại học | Kế toán Doanh nghiệp | Chứng chỉ B | ||||
11 | Tài chính - Kế toán | 3 | Hồ Thị Thúy Vy | Nữ | 06/5/1995 | 12/12 | Đại học Mở TP.HCM | Đại học | Kế toán | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản | ||||
12 | UBND Phường 2 | Địa chính - Xây dựng - Đô thị và Môi trường | 1 | Lương Anh Tú | Nam | 20/10/1988 | 12/12 | Học viện Nông Nghiêp Việt Nam | Thạc sĩ | Quản lý đất đai | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản | |||
13 | UBND Phường 2 | Tư pháp - Hộ tịch | 1 | Phạm Thị Ngọc | Nữ | 26/02/1984 | 12/12 | Đại học Mở TP.HCM | Đại học | Luật kinh tế. | Chứng chỉ B | - Con bệnh binh; - Người hoạt động không chuyên trách cấp xã. |
||
14 | UBND Phường 2 | Văn phòng - Thống kê | 1 | 1 | Vũ Phạm Lan Anh | Nữ | 14/7/1999 | 12/12 | Học viện Hành chính Quốc gia | Đại học | Quản lý Nhà nước | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản | ||
15 | 2 | Phạm Thị Thu Hoài | Nữ | 05/9/1993 | 12/12 | Đại học Luật TP.HCM | Đại học | Luật học. | Chứng chỉ A | |||||
16 | 3 | Lê Thị Ngọc Mai | Nữ | 30/5/1986 | 12/12 | Đại học Bà Rịa- Vũng Tàu | Đại học | Công nghệ thông tin. | Đại học công nghệ thông tin | |||||
17 | UBND Phường 3 | Địa chính - Xây dựng - Đô thị và Môi trường | 1 | Trần Duy Hiệp | Nam | 10/4/1983 | 12/12 | Đại học dân lập Hải Phòng | Đại học | Xây dụng dân dụng và công nghiệp. | Chứng chỉ A | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | ||
18 | UBND Phường 3 | Văn hóa - Xã hội | 1 | 1 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 22/11/1990 | 12/12 | Đại học Sư phạm Hà Nội | Đại học | Công tác xã hội. | Chứng chỉ B | ||
19 | 2 | Nguyễn Thị Hiếu | Nữ | 10/8/1981 | 12/12 | Đại học Kinh tế- Luật | Đại học | Luật Kinh Doanh. | Chứng chỉ B | |||||
20 | UBND Phường 4 | Địa chính - Xây dựng - Đô thị và Môi trường | 1 | 1 | Võ Thị Thúy Hằng | Nữ | 08/5/1999 | 12/12 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm | Đại học | Quản lý tài nguyên và môi trường | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản | ||
21 | 2 | Lê Đình Huy | Nam | 27/11/1995 | 12/12 | Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | Đại học | Kinh tế xây dựng | Chứng chỉ B | |||||
22 | 3 | Dương Văn Trường | Nam | 30/12/1992 | 12/12 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM | Đại học | Quản lý đất đai | Chứng chỉ A | |||||
23 | UBND Phường 4 | Tư pháp - Hộ tịch | 1 | 1 | Hà Thị Thúy Hằng | Nữ | 19/3/1998 | 12/12 | Đại học Mở TP.HCM | Đại học. | Luật Kinh tế. | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | |
24 | UBND Phường 4 | Tài chính - Kế toán | 1 | 1 | Nguyễn Thị Hà Phương | Nữ | 20/11/1990 | 12/12 | Đại học Bà Rịa- Vũng Tàu | Đại học | Kế toán. | Chứng chỉ A | ||
25 | 2 | Trương Quốc Vinh | Nam | 29/4/1983 | 12/12 | Đại học Bà Rịa- Vũng Tàu | Đại học | Quản trị kinh doanh. | Chứng chỉ Windows- Winvod-Excel | |||||
26 | 3 | Phạm Thị Xim | Nữ | 20/7/1983 | 12/12 | Đại học Tôn Đức Thắng TP. HCM | Đại học | Kế toán. | Chứng chỉ A | |||||
27 | UBND Phường 4 | Văn phòng - Thống kê | 1 | 1 | Nguyễn Thị Như Hoa | Nữ | 15/4/1984 | 12/12 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Thạc sĩ | Quản lý công. | Trung cấp Tin - Kế toán | ||
28 | 2 | Bùi Thị Hương | Nữ | 24/5/1989 | 12/12 | Đại học Công Đoàn | Đại học | Quản trị nhân lực. | Chứng chỉ B | |||||
29 | 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Nữ | 16/3/1991 | 12/12 | Đại học Mở Hà Nội | Đại học | Luật Kinh tế. | Chứng chỉ B | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | ||||
30 | 4 | Phạm Thị Tuyến | Nữ | 14/3/1990 | 12/12 | Đại học Thái Nguyên | Đại học | Công nghệ thông tin. | Đại học Công nghệ thông tin | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | ||||
31 | UBND Phường 5 | Văn phòng - Thống kê | 1 | 1 | Bùi Thị Thúy Lành | Nữ | 17/01/1988 | 12/12 | Đại học Luật Kinh tế | Đại học | Luật Kinh tế. | Chứng chỉ B | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | |
32 | 2 | Phan Đình Lưu | Nam | 19/6/1975 | 12/12 | Đại học Mở TP.HCM | Đại học | Luật Kinh tế. | Chứng chỉ A | |||||
33 | 3 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 10/10/1987 | 12/12 | Đại học Huế. | Đại học | Luật. | Chứng chỉ A | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | ||||
34 | UBND Phường 5 | Văn hóa - Xã hội | 1 | 1 | Nguyễn Thị Thu | Thu | 28/10/1982 | 12/12 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. | Đại học | Xã hội học. | Chứng chỉ B | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | |
35 | UBND Phường 8 | Địa chính - Xây dựng - Đô thị và Môi trường | 1 | 1 | Phạm Văn Đậu | Nam | 27/01/1990 | 12/12 | Đại học Tài nguyên và Môi | Đại học | Quản lý đất đai. | Chứng chỉ A | ||
36 | 2 | Đào Công Thạch | Nam | 20/02/1996 | 12/12 | Đại học Bà Rịa- Vũng Tàu | Đại học | Xây dựng dân dụng và công nghiệp. | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản | |||||
37 | UBND Phường 8 | Văn phòng - Thống kê | 2 | 1 | Lê Thành Công | Nam | Nam | 12/12 | Học viện Hành chính Quốc gia | Đại học | Quản lý Nhà nước. | Chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản | ||
38 | 2 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 10/02/1984 | 12/12 | Học viện Hành chính Quốc gia TP.HCM | Đại học | Hành chính học. | Chứng chỉ A | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | ||||
39 | 3 | Vũ Thị Thương Huyền | Nữ | 20/8/1987 | 12/12 | Học viện Hành chính Quốc gia TP.HCM | Đại học | Hành chính học. | Chứng chỉ B | |||||
40 | 4 | Đinh Thị Thùy Linh | Nữ | 12/9/1993 | 12/12 | Đại học Mở TP.HCM | Đại học | Luật Kinh tế. | Chứng chỉ A | |||||
41 | 5 | Dương Tuấn Ngọc | Nam | 04/01/1980 | 12/12 | Đại học Mở TP.HCM | Đại học | Luật Kinh tế. | Trung cấp Tin học Kỹ thuật | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | ||||
42 | 6 | Trần Kiên Quyết | Nam | 13/01/1987 | 12/12 | Đại học Mở TP.HCM | Đại học | Luật Kinh tế. | Chứng chỉ B | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | ||||
43 | 7 | Phạm Thủy Tiên | Nữ | 28/10/1992 | 12/12 | Đại học Kinh tế - Luật TP. HCM | Đại học | Luật Kinh tế. | Chứng chỉ B | |||||
44 | UBND Phường 9 | Địa chính - Xây dựng - Đô thị và Môi trường | 2 | 1 | Vũ Văn Giang | Nam | 20/8/1991 | 12/12 | Đại học Bà Rịa- Vũng Tàu | Đại học | Xây dựng dân dụng và công nghiệp. | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản | ||
45 | 2 | Nguyễn Thị Hoài Phương | Nữ | 10/01/1986 | 12/12 | Đại học nông Lâm- đại học Huế | Đại học | Quản lý đất đai. | Kỹ thuật viên Tin học | |||||
46 | UBND Phường 10 | Văn hóa - Xã hội | 1 | 1 | Phạm Thị Bình | Nữ | 13/6/1990 | 12/12 | Đại học Văn Hiến | Đại học | Văn học. | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản | ||
47 | 2 | Phạm Thị Thúy | Nữ | 12/7/1987 | 12/12 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. | Đại học | Văn học và Ngôn ngữ. | Chứng chỉ A | |||||
48 | UBND Phường 10 | Văn phòng - Thống kê | 1 | 1 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 14/01/1988 | 12/12 | Đại học Bà Rịa- Vũng Tàu | Đại học | Công nghệ thông tin. | Đại học Công nghệ thông tin | ||
49 | 2 | Nguyễn Hoàng Hương Hiền | Nữ | 20/7/1992 | 12/12 | Đại học Mở TP.HCM | Đại học | Luật Kinh tế. | Chứng chỉ A | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | ||||
50 | 3 | Nguyễn Thị Lý | Nữ | 21/9/1979 | 12/12 | Học viện Hành chính Quốc gia | Đại học | Quản lý Nhà nước. | Chứng chỉ B | |||||
51 | 4 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 25/12/1989 | 12/12 | Đại học Kinh tế - Luật | Đại học | Kinh tế và Quản lý công. | Chứng chỉ B | |||||
52 | 5 | Nguyễn Thị Thúy | Nữ | 07/12/1987 | 12/12 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Đại học | Chính trị học. | Chứng chỉ B | |||||
53 | UBND Phường 11 | Địa chính - Xây dựng - Đô thị và Môi trường | 1 | 1 | Nguyễn Thành Phước | Nam | 24/9/1983 | 12/12 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM | Đại học | Quản lý đất đai. | Kỹ thuật viên Tin học | ||
54 | 2 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 10/8/1982 | 12/12 | Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | Đại học | Kỹ thuật công trình xây dựng | Chứng chỉ B | |||||
55 | 3 | Lê Thị Vui | Nữ | 23/02/1995 | 12/12 | Đại học Hồng Đức | Đại học | Quản lý Tài nguyên và Môi trường. | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản | |||||
56 | UBND Phường 12 | Văn hóa - Xã hội | 1 | 1 | Nguyễn Thị Chinh | Nữ | 23/3/1983 | 12/12 | Đại học Mở TP.HCM | Đại học | Luật kinh tế. | Chứng chỉ A | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | |
57 | 2 | Vũ Đình Du | Nam | 05/11/1972 | 12/12 | Đại học Mở TP.HCM | Đại học | Kinh tế Luật. | Chứng chỉ A | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | ||||
58 | 3 | Võ Ngọc Giáp | Nam | 01/5/1975 | 12/12 | Đại học Mở TP.HCM | Đại học | Kinh tế Luật. | Chứng chỉ B | Đội viên thanh niên xung phong. | ||||
59 | UBND phường Thắng Nhất | Địa chính - Xây dựng - Đô thị và Môi trường | 1 | 1 | Phạm Hải Đào | Nữ | 11/9/1998 | 12/12 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM | Đại học | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản | ||
60 | UBND phường Thắng Nhất | Tài chính - Kế toán | 1 | 1 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 03/6/1988 | 12/12 | Đại học Bà Rịa- Vũng Tàu | Đại học | Kế toán. | Chứng chỉ A | ||
61 | 2 | Dương Thị Hà Ngân | Nữ | 04/7/1991 | 12/12 | Đại học Lạc Hồng | Đại học | Kế toán - Kiểm toán. | Chứng chỉ B | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | ||||
62 | 3 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Nữ | 13/11/1996 | 12/12 | Đại học Bà Rịa- Vũng Tàu | Đại học | Kế toán. | Chuyên viên Tin học văn phòng | |||||
63 | 4 | Tăng Thị Thư | Nữ | 10/10/1984 | 12/12 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ TP.HCM | Đại học | Kế toán. | Chứng chỉ B | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | ||||
64 | UBND phường Thắng Nhất | Văn hóa - Xã hội | 1 | 1 | Hoàng Thị Dung | Nữ | 12/01/1979 | 12/12 | Đại học Luật TP.HCM | Đại học | Luật học. | Chứng chỉ B | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | |
65 | 2 | Trần Thị Thanh Loan | Nữ | 04/8/1984 | 12/12 | Đại học sư phạm Hà Nội | Đại học | Công tác xã hội. | Chứng chỉ A | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | ||||
66 | 3 | Nguyễn Thị Trà My | Nữ | 24/9/1991 | 12/12 | Đại học sư phạm Hà Nội | Đại học | Công tác xã hội. | Chứng chỉ B | |||||
67 | UBND phường Thắng Nhì | Địa chính - Xây dựng - Đô thị và Môi trường | 1 | 1 | Đinh Thị Bình | Nữ | 10/02/1993 | 12/12 | Đại học Huế | Đại học | Công nghệ kỹ thuật Môi trường. | Chứng chỉ B | ||
68 | 2 | Lê Hải Nam | Nam | 15/11/1996 | 12/12 | Đại học Công nghiệp thực phẩm TP.HCM | Đại học | Công nghệ kỹ thuật Môi trường. | Chứng chỉ B | |||||
69 | 3 | Nguyễn Trung Tín | Nam | 21/4/1996 | 12/12 | Đại học Nguyễn Tất Thành | Đại học | Quản lý Tài nguyên và Môi trường. | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT Nâng cao | |||||
70 | UBND phường Thắng Nhì | Văn phòng - Thống kê | 1 | 1 | Lê Thị Kim Cúc | Nữ | 08/8/1981 | 12/12 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Đại học | Luật Kinh doanh. | Chứng chỉ B | ||
71 | 2 | Vũ Đình Thạo | Nam | 19/11/1999 | 12/12 | Đại học Kinh doanh và công nghệ Hà Nội | Đại học | Quản lý Nhà nước. | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản | |||||
72 | 3 | Nguyễn Ngọc Yến Trinh | Nữ | 17/12/199 | 12/12 | Học viện Hành chính Quốc gia TP.HCM | Đại học | Quản lý Nhà nước. | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản | |||||
73 | UBND phường Thắng Tam | Địa chính - Xây dựng - Đô thị và Môi trường | 1 | 1 | Trần Văn Chung | Nam | 09/5/1977 | 12/12 | Đại học quốc gia TP.HCM - Đại học Bách Khoa | Đại học | Xây dựng dân dụng và công nghiệp. | Chứng chỉ B | - Con thương binh; - Bộ đội xuất ngũ. |
|
74 | 2 | Nguyễn Thanh Hiếu | Nam | 16/01/1990 | 12/12 | Đại học kiến trúc Đà Nẵng | Đại học | Xây dựng dân dụng và công nghiệp. | Trung cấp - Kỹ thuật viên tin học xây dựng | - Con của người hưởng chính sách như thương binh; - Người hoạt động không chuyên trách cấp xã. |
||||
75 | UBND phường Rạch Dừa | Địa chính - Xây dựng - Đô thị và Môi trường | 1 | 1 | Kim Duy Hà | Nam | 17/5/1984 | 12/12 | Đại học Tây Nguyên | Đại học | Quản lý đất đai. | Chứng chỉ A | ||
76 | 2 | Nguyễn Phương Nam | Nam | 21/10/1989 | 12/12 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM | Đại học | Quản lý đất đai. | Trung cấp công nghệ thông tin | |||||
77 | 3 | Võ Văn Thông | Nam | 20/5/1999 | 12/12 | Đại học Lâm nghiệp | Đại học | Quản lý đất đai. | Chứng chỉ A | |||||
78 | UBND phường Nguyễn An Ninh | Địa chính - Xây dựng - Đô thị và Môi trường | 1 | 1 | Lê Văn Sinh | Nam | 29/12/1990 | 12/12 | Đại học Nông lâm Bắc Giang | Đại học | Quản lý đất đai | Trung cấp công nghệ thông tin | ||
79 | 2 | Nguyễn Xuân Thân | Nam | 30/7/1980 | 12/12 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM | Đại học | Quản lý đất đai | Chứng chỉ B | |||||
80 | UBND phường Nguyễn An Ninh | Tư pháp - Hộ tịch | 1 | 1 | Lê Anh Kiệt | Nam | 19/10/1982 | 12/12 | Đại học Kinh tế - Luật | Đại học | Luật Dân Sự. | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản | ||
81 | UBND phường Nguyễn An Ninh | Văn phòng - Thống kê | 1 | 1 | Đàm Thị Bích Hằng | Nữ | 07/12/1984 | 12/12 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | Đại học | Luật kinh tế. | Trung cấp Tin học - Kế toán | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | |
82 | UBND phường Nguyễn An Ninh | Văn hóa - Xã hội | 1 | 1 | Nguyễn Phước Thiện | Nam | 15/4/1978 | 12/12 | Học viện báo chí | Đại học | Quản lý xã hội. | Tin học căn bản | Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. | |
83 | 2 | Nguyễn Hoa Trung | Nam | 19/7/1996 | 12/12 | Đại học Hùng Vương | Đại học | Công tác xã hội. | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản | Dân tộc Dao | ||||
* Tổng: 83 thí sinh. |
Mọi thông tin liên quan đến kỳ thi tuyển công chức cấp xã thành phố Vũng Tàu đề nghị liên hệ Hội đồng tuyển dụng công chức cấp xã (thông qua Phòng Nội vụ), địa chỉ: 89 Lý Thường Kiệt, Phường 1, thành phố Vũng Tàu. Điện thoại: 02543.512.109.